Có 2 kết quả:
竞秀 jìng xiù ㄐㄧㄥˋ ㄒㄧㄡˋ • 競秀 jìng xiù ㄐㄧㄥˋ ㄒㄧㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) beauty contest
(2) vying to be the most beautiful
(2) vying to be the most beautiful
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) beauty contest
(2) vying to be the most beautiful
(2) vying to be the most beautiful